Từ Stablecoin tới đồng Euro số: Hành trình bảo vệ hệ thống tài chính của EU và gợi mở cho Việt Nam

10:59 | 04/12/2025
ThS. Trịnh Thành Vinh (Viện Nghiên cứu châu Âu và châu Mỹ)

[ATTT số 5 (087) 2025] - Bài viết tập trung phân tích cách Liên minh châu Âu (EU) chủ động ứng phó trước làn sóng stablecoin tư nhân thông qua việc xây dựng khung pháp lý đồng bộ, nổi bật là Quy định về tài sản tiền điện tử (Markets in CryptoAssets - MiCA), đồng thời đẩy mạnh nghiên cứu và triển khai đồng Euro số để giữ vững chủ quyền tiền tệ và ổn định hệ thống tài chính. Những giải pháp toàn diện này đã giúp EU kiểm soát tốt hơn các rủi ro từ tài sản số, đồng thời trở thành mô hình tham khảo cho nhiều quốc gia khác trên thế giới. Từ kinh nghiệm của EU, bài viết gợi mở cho Việt Nam nên ưu tiên hoàn thiện hành lang pháp lý, phát triển thử nghiệm sandbox công nghệ tài chính, tăng cường phối hợp đa ngành và đẩy mạnh truyền thông tài chính số nhằm thúc đẩy thị trường tài sản số phát triển lành mạnh, an toàn và bền vững.    

SỰ NỔI LÊN CỦA STABLECOIN

Quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính không chỉ làm thay đổi cách thức giao dịch, lưu trữ và phân phối giá trị mà còn đặt ra những thách thức căn bản đối với chủ quyền tiền tệ và an ninh kinh tế quốc gia. Trong vài năm gần đây với sự nổi lên của stablecoin, các loại tiền số được thiết kế nhằm ổn định giá trị dựa trên tài sản thực đã làm dấy lên những lo ngại từ vai trò điều tiết tiền tệ truyền thống của ngân hàng trung ương, đồng thời mở ra các rủi ro mới về an toàn hệ thống tài chính, kiểm soát dòng vốn và nguy cơ rửa tiền xuyên quốc gia.

Tại EU, sự phát triển mạnh của stablecoin trong bối cảnh chưa có khung pháp lý hoàn chỉnh đã tạo áp lực lớn lên các nhà hoạch định chính sách, buộc EU phải chủ động xây dựng hành lang pháp lý riêng với trọng tâm là Quy định MiCA. MiCA đánh dấu cột mốc lần đầu tiên một khối kinh tế lớn thiết lập quy chuẩn quản lý toàn diện cho các loại tài sản số, đặc biệt là stablecoin nhằm bảo vệ lợi ích người dùng và hệ thống ngân hàng truyền thống trước các rủi ro mới. Không dừng lại ở đó, bối cảnh cạnh tranh về công nghệ tài chính toàn cầu với sự nổi lên của các đồng tiền số quốc gia (CBDC) tại Trung Quốc, Mỹ và nhiều nền kinh tế lớn đã thúc đẩy Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) khởi động sáng kiến xây dựng đồng Euro số. Đồng Euro số không chỉ là một câu trả lời về chiến lược nhằm củng cố chủ quyền tài chính châu Âu, mà còn là bước đi chủ động để thích ứng với môi trường tài chính số hóa, tăng cường minh bạch, giảm chi phí giao dịch và bảo vệ hệ thống ngân hàng trước làn sóng chuyển đổi công nghệ mạnh mẽ.

THÁCH THỨC TỪ STABLECOIN ĐỐI VỚI CHỦ QUYỀN TÀI CHÍNH EU

Trong những năm gần đây, stablecoin đã trở thành chủ đề nóng trên thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt tại châu Âu khi giá trị vốn hóa stablecoin không ngừng tăng mạnh và đạt khoảng 260 tỷ USD vào tháng 6/2025. Hai stablecoin lớn nhất là Tether (USDT) và USD Coin (USDC) hiện chiếm phần lớn thị phần và gần như toàn bộ đều được gắn với đồng USD. Đáng chú ý, báo cáo của Ngân hàng thanh toán quốc tế (BIS) và từ Reuters cho biết hơn 99% giá trị stablecoin toàn cầu vẫn gắn với đồng USD, trong khi stablecoin định giá theo đồng Euro chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ làm gia tăng mức độ ảnh hưởng của ngoại tệ tư nhân đối với hệ thống tài chính EU. Dù được thiết kế để duy trì giá trị ổn định, thực tế cho thấy stablecoin không phải lúc nào cũng an toàn tuyệt đối. Vụ sụp đổ của TerraUSD vào năm 2022 là một ví dụ điển hình khi chỉ trong vài ngày, vốn hóa hàng chục tỷ USD đã bốc hơi khỏi thị trường, tạo hiệu ứng dây chuyền lên toàn bộ hệ sinh thái tài sản số và đặt ra cảnh báo lớn về nguy cơ lan truyền rủi ro sang lĩnh vực tài chính truyền thống. Đối với EU, đây là một cảnh báo quan trọng khi mà ngày càng nhiều tổ chức và cá nhân chuyển tài sản sang stablecoin, dòng vốn có thể rút khỏi hệ thống ngân hàng truyền thống dẫn đến nguy cơ rút vốn ồ ạt khỏi ngân hàng trên môi trường số (virtual bank run) với quy mô lớn [1].

Ngoài ra, BIS và ECB nhiều lần nhấn mạnh đến sự thiếu minh bạch về dự trữ bảo chứng của các stablecoin lớn như USDT đã nhiều lần bị nghi vấn về tỷ lệ tài sản thực tế so với lượng stablecoin phát hành. Nếu xảy ra khủng hoảng niềm tin, các nhà phát hành stablecoin có thể buộc phải bán tháo (fire-sale) tài sản bảo chứng chủ yếu là trái phiếu ngắn hạn như T-bills để trả lại cho người dùng. Theo BIS, chỉ cần vốn hóa stablecoin tăng thêm 3,5 tỷ USD cũng có thể khiến lợi suất T-bills của Mỹ giảm từ 2,5 đến 5 điểm cơ bản trong vòng 10 ngày, phản ánh mức độ ảnh hưởng đáng kể đến thị trường tài chính truyền thống.

Từ góc độ quản lý, stablecoin toàn cầu không chỉ thách thức hiệu quả kiểm soát vốn, phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố mà còn có thể bị lợi dụng cho các hoạt động phi pháp nhờ tính chất giao dịch nhanh và ẩn danh. Sự thiếu nhất quán về tiêu chuẩn giám sát giữa các quốc gia đã khiến EU trở thành điểm đến hấp dẫn cho stablecoin từ nước ngoài và trong khi cơ chế phối hợp kiểm soát rủi ro xuyên biên giới hiện vẫn còn nhiều bất cập. Thêm vào đó, nội bộ EU cũng tồn tại nhiều quan điểm khác nhau về mức độ kiểm soát stablecoin. ECB nhiều lần cảnh báo về những tác động tiêu cực của stablecoin từ nước ngoài như USDT, USDC đối với chính sách tiền tệ và an ninh tài chính khu vực. Trong khi đó, Ủy ban châu Âu lại có xu hướng thúc đẩy đổi mới và sẵn sàng cho phép stablecoin quốc tế tiếp cận thị trường EU nếu đáp ứng điều kiện hoán đổi (fungible) với stablecoin nội khối và với quan điểm rủi ro có thể kiểm soát được [2].

KHUNG PHÁP LÝ MiCA: CÔNG CỤ KIỂM SOÁT TÀI SẢN SỐ TẠI EU

Sự phát triển nhanh chóng của các stablecoin tư nhân như Tether, USDC và các loại token được bảo chứng bằng tài sản thực (ví dụ như ngoại tệ hoặc vàng) trong những năm gần đây đã buộc EU phải xây dựng một khung pháp lý toàn diện để đảm bảo an toàn tài chính và bảo vệ chủ quyền tiền tệ.Trước thực tế đó, Quy định MiCA được Nghị viện châu Âu thông qua vào tháng 4/2023, chính thức có hiệu lực từ giữa năm 2024 trở thành khuôn khổ pháp lý đầu tiên trên thế giới về điều chỉnh đồng bộ thị trường tài sản số trên quy mô liên khu vực. MiCA tập trung vào bốn trụ cột chính: (1) Đăng ký và cấp phép cho các nhà cung cấp dịch vụ tài sản số (CASP); (2) Quản lý, giám sát hoạt động phát hành và lưu hành stablecoin; (3) Bảo vệ nhà đầu tư và quyền lợi người dùng; (4) Yêu cầu minh bạch, dự trữ tài sản bảo chứng và cơ chế báo cáo thường xuyên đối với các tổ chức phát hành stablecoin và token để tham chiếu tài sản. Một trong những điểm đột phá là MiCA yêu cầu tất cả các nhà phát hành hoặc cung cấp dịch vụ stablecoin cho EU đều phải bảo đảm dự trữ 1:1, được kiểm toán định kỳ, báo cáo công khai về tài sản bảo chứng và có khả năng chi trả tức thời cho khách hàng khi cần thiết. Các stablecoin có “tài sản tham chiếu lớn” (significant ART) còn chịu sự giám sát bổ sung bởi Cơ quan Giám sát Ngân hàng châu Âu (EBA) và Ngân hàng Trung ương châu Âu.

Một quy định rất đáng chú ý là MiCA đặt ra ngưỡng tối đa 200 triệu giao dịch/ngày đối với stablecoin có giá trị dùng tiền ngoại tệ (ví dụ như USDT hoặc USDC) nhằm giảm thiểu rủi ro lan truyền có hệ thống nếu các stablecoin này trở thành phương tiện thanh toán tại khu vực đồng Euro. Nếu tổ chức phát hành stablecoin vượt ngưỡng này, họ buộc phải tạm ngừng hoặc giảm quy mô giao dịch đến khi đáp ứng yêu cầu hoặc bị đình chỉ giấy phép hoạt động [3]. MiCA cũng yêu cầu tất cả các nhà cung cấp dịch vụ tài sản số bao gồm sàn giao dịch, ví lưu trữ, tổ chức phát hành token phải đăng ký và xin giấy phép tại một quốc gia thành viên EU, tuân thủ các quy định về phòng chống rửa tiền, nhận diện khách hàng (KYC) và có quy trình quản trị rủi ro minh bạch. Đặc biệt, với cơ chế “hộ chiếu tài chính số” (passporting), tổ chức được cấp phép tại một nước EU có quyền cung cấp dịch vụ trên toàn bộ thị trường chung, tạo sự liên thông minh bạch và giảm thiểu rào cản địa phương. Ở góc độ bảo vệ nhà đầu tư, MiCA yêu cầu công bố đầy đủ, minh bạch về rủi ro, đặc điểm sản phẩm, cơ chế xử lý khi xảy ra tranh chấp cùng các quy trình giải quyết khiếu nại rõ ràng cho nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Đây là bước tiến lớn để tăng niềm tin của người dùng đối với thị trường tài sản số và phòng ngừa các vụ lừa đảo, gian lận hoặc phá sản của sàn giao dịch như từng xảy ra với FTX trên toàn cầu.

Dù được cho là một bước ngoặt lịch sử, quá trình triển khai MiCA cũng đối mặt nhiều thách thức. Thứ nhất, các chuyên gia chỉ ra tốc độ phát triển công nghệ blockchain, DeFi, NFT và các token mới ngày càng nhanh, đòi hỏi MiCA phải được cập nhật linh hoạt, tránh tình trạng lạc hậu hóa so với thực tế. Thứ hai, các tranh luận nội bộ trong EU cho thấy sự khác biệt về mức độ mở cửa cho stablecoin nước ngoài. Ngoài ra, việc xác minh dự trữ và giám sát các tổ chức phát hành stablecoin xuyên biên giới phụ thuộc nhiều vào sự phối hợp quốc tế mà hiện chưa có một cơ chế toàn cầu đồng thuận hoàn toàn. Một yếu tố khác, so với Mỹ là nơi các quy định vẫn rời rạc giữa các Bang và chưa có khung quản lý liên bang thống nhất; MiCA của EU được đánh giá là mô hình có trước, đi trước, tạo động lực cho các quốc gia khác tham khảo và xây dựng một hành lang pháp lý có chuẩn mực. Điều này giúp EU giữ vị thế là trung tâm công nghệ tài chính, thu hút đầu tư và phát triển các dự án blockchain với quy mô lớn ngay trong nội khối và đồng thời bảo vệ hệ thống tài chính khỏi các cú sốc từ bên ngoài.

ĐỒNG EURO SỐ: TỪ Ý TƯỞNG ĐẾN THỰC TIỄN TRIỂN KHAI

Trong bối cảnh các stablecoin tư nhân phát triển mạnh, cùng xu hướng số hóa tài chính toàn cầu, EU đã chủ động xây dựng đề án đồng Euro số (digital Euro) với mục tiêu giữ vững chủ quyền tiền tệ, nâng cao an ninh tài chính và thúc đẩy đổi mới trong hệ sinh thái thanh toán. Từ năm 2020, ECB đã công bố lộ trình nghiên cứu đồng Euro số, lấy kinh nghiệm từ các nước phát triển CBDC như Trung Quốc, Thụy Điển và khởi động các dự án thử nghiệm quy mô lớn tại một số quốc gia thành viên. Đồng Euro số được thiết kế là một dạng tiền điện tử phát hành bởi ECB, hoạt động song song với tiền giấy và tiền gửi ngân hàng. Mục tiêu cốt lõi là bảo đảm mỗi công dân, doanh nghiệp trong khu vực đồng Euro đều có quyền tiếp cận trực tiếp với đồng tiền trung ương ở dạng số hóa, ngay cả khi hệ thống thanh toán tư nhân gặp trục trặc hoặc rủi ro. Bản thử nghiệm đầu tiên chú trọng vào 03 nguyên tắc: an toàn, quyền riêng tư và khả năng tương tác với hệ thống thanh toán hiện tại. Theo ECB, mức giao dịch của người dùng cá nhân với đồng Euro số dự kiến được giới hạn ở mức 3000 Euro, nhằm giảm rủi ro rút vốn hàng loạt khỏi hệ thống ngân hàng thương mại.

Về tiến độ, ECB đã kết thúc giai đoạn điều tra và đánh giá tác động vào tháng 10/2023, chuyển sang giai đoạn chuẩn bị chi tiết cho việc phát hành thử nghiệm trên thực tế, phối hợp với các ngân hàng trung ương quốc gia và doanh nghiệp công nghệ tài chính. Tháng 6/2025, Chủ tịch ECB Christine Lagarde đã kêu gọi Nghị viện EU khẩn trương thông qua khuôn khổ pháp lý cho đồng Euro số, với mục tiêu ra mắt vào đầu năm 2026. Tuy nhiên, quá trình này vẫn vấp phải nhiều tranh luận trong nội bộ EU, đặc biệt về quyền truy cập, cơ chế bảo vệ dữ liệu cá nhân và trách nhiệm của các ngân hàng thương mại. Về mặt công nghệ, đồng Euro số được thiết kế để hoạt động trên nền tảng phân tán, tăng cường bảo mật và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu, nhưng vẫn đảm bảo do Ngân hàng Trung ương kiểm soát toàn bộ quá trình phát hành và thanh toán. Dữ liệu người dùng cá nhân được lưu trữ phân quyền, chỉ được truy cập khi cần thiết để kiểm soát gian lận, phòng chống rửa tiền hoặc điều tra tư pháp. Các kịch bản thí điểm đã thử nghiệm đồng Euro số trong mua sắm trực tuyến, thanh toán xuyên biên giới và ứng dụng vào dịch vụ công, với phản hồi tích cực về tốc độ giao dịch, giảm phí trung gian và tăng tính minh bạch [4].

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức khi các ngân hàng thương mại lo ngại đồng Euro số sẽ làm giảm lượng tiền gửi truyền thống, ảnh hưởng nguồn vốn huy động và gây áp lực lên mô hình lợi nhuận. Đồng thời, một số nhà lập pháp nhấn mạnh cần đảm bảo người dân có quyền lựa chọn giữa tiền số và tiền giấy, tránh rủi ro "tài chính hóa toàn bộ xã hội" và mất kiểm soát dữ liệu cá nhân. Đặc biệt, quá trình ban hành luật về đồng Euro số tại EU diễn ra trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu về chủ quyền tài chính ngày càng gay gắt, khi Trung Quốc đã triển khai đồng nhân dân tệ số ở 26 thành phố, Mỹ và Anh đều tăng tốc thử nghiệm CBDC. Sự chủ động của EU trong xây dựng đồng Euro số không chỉ củng cố vị thế của đồng Euro trong thanh toán quốc tế mà còn là phản ứng chiến lược nhằm đối trọng với các stablecoin tư nhân đang chi phối không gian số hóa tài chính.

NHỮNG GỢI MỞ CHO VIỆT NAM

Trong năm 2025, Việt Nam có bước tiến lớn về khung pháp lý tài sản số, nổi bật nhất là Luật công nghiệp công nghệ số được Quốc hội thông qua ngày 14/6/2025, chính thức định nghĩa tài sản số, tài sản mã hóa. Tiếp đó, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị quyết số 05/2025/NQCP ngày 09/9/2025 về việc triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Viêt Nam tạo hành lang pháp lý minh bạch để thị trường tài sản mã hóa và Blockchain phát triển bền vững. Để tiếp tục thúc đẩy quá trình phát triển và quản lý hiệu quả thị trường tài sản số trong giai đoạn tới, Việt Nam cần tập trung vào một số định hướng sau:

Thứ nhất, Việt Nam cần ưu tiên hoàn thiện hệ thống pháp lý, đặc biệt là các quy định về quản lý stablecoin. Kinh nghiệm từ EU cho thấy việc yêu cầu dự trữ bảo chứng, kiểm toán độc lập, minh bạch hóa thông tin và cấp phép hoạt động là điều kiện tiên quyết để kiểm soát rủi ro, bảo vệ chủ quyền tiền tệ và duy trì ổn định tài chính.

Thứ hai, Việt Nam cần sớm triển khai mô hình thử nghiệm tài sản mã hóa với cơ chế quản trị rõ ràng và hạ tầng kỹ thuật phù hợp, cho phép thử nghiệm các hoạt động như token hóa tài sản thực, stablecoin nội địa hoặc CBDC. Quá trình này cần tiêu chí đánh giá minh bạch, cấp phép linh hoạt và phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan quản lý để đảm bảo thử nghiệm an toàn và tạo nền pháp lý lâu dài.

Thứ ba, với khoảng 17 triệu người sử dụng, chiếm gần 17% dân số, Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tỷ lệ sở hữu tài sản mã hóa cao nhất thế giới. Trong bối cảnh này, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan chức năng là điều kiện thiết yếu để kiểm soát rủi ro, giám sát dòng vốn, phòng chống rửa tiền và nâng cao uy tín quốc tế.

Thứ tư, bên cạnh các biện pháp pháp lý và kỹ thuật, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng về truyền thông tài chính số để nâng cao nhận thức cộng đồng, cảnh báo rủi ro và hỗ trợ giải quyết tranh chấp. Việc đặt người dân vào trung tâm của chính sách không chỉ giúp củng cố niềm tin xã hội mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của thị trường tài sản mã hóa trong dài hạn.

KẾT LUẬN

Hành trình ứng phó với stablecoin và phát triển đồng Euro số của EU cho thấy tầm quan trọng của việc chủ động xây dựng khung pháp lý, giám sát toàn diện và đổi mới công nghệ trong bảo vệ hệ thống tài chính quốc gia. EU không chỉ kiểm soát rủi ro từ tiền số xuyên quốc gia mà còn giữ vai trò dẫn dắt toàn cầu về chuẩn mực quản trị tài sản số. Đối với Việt Nam, kinh nghiệm này nhấn mạnh sự cần thiết phải sớm hoàn thiện hệ sinh thái pháp lý, tăng cường năng lực quản lý và truyền thông minh bạch để phát triển tài chính số một cách chủ động, an toàn và hội nhập quốc tế.

[Quý độc giả đón đọc Tạp chí An toàn thông tin số 5 (087) 2025 tại đây]

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] Reuters (2025), Central bank body BIS delivers starkstablecoin warning, https://www.reuters.com/business/finance/central-bank-body-bis-delivers-stark-stablecoinwarning-2025-06-24/.

[2] Bank for International Settlements (2025), Annual Economic Report 2025, https://www.bis.org/publ/arpdf/ar2025e3.htm.

[3] European Securities and Markets Authority, Markets in Crypto Assets Regulation (MiCA), https://www.esma.europa.eu/esmas-activities/digital-finance-and-innovation/marketscrypto-assets-regulation-mica.

[4] Reuters (2025), ECB’s Lagarde urges EU lawmakers to speed up digital euro law, https://www.reuters.com/sustainability/boards-policy-regulation/ecbs-lagarde-urgeseu-lawmakers-speed-up-digital-euro-law-2025-06-23/.

 

Để lại bình luận