Câu hỏi “nên quản lý thống nhất hay phân tách mật mã giữa khu vực bảo vệ bí mật nhà nước và khu vực dân sự?” thường đặt ra trong các quốc gia đang xây dựng thể chế chuyển đổi số. Tuy nhiên, kinh nghiệm quốc tế cho thấy, không có quốc gia nào thiết lập cơ chế tách rời phân rã các đầu mối quản lý nhà nước về mật mã khác nhau. Dù cơ cấu tổ chức và mức độ tập trung khác nhau, các nước đều duy trì một quyền quản lý thống nhất, đặt dưới sự điều phối tập trung của Chính phủ hoặc cơ quan an ninh tối cao, nhằm bảo đảm đồng bộ giữa an ninh quốc gia và phát triển công nghệ.
Thực tiễn thế giới hiện nay hình thành hai nhóm mô hình chủ yếu. Nhóm thứ nhất là mô hình “thống nhất một đầu mối quản lý tập trung”, trong đó toàn bộ quyền quản lý, chuẩn hóa, chứng nhận và vận hành mật mã được tập trung vào một cơ quan trung ương, tiêu biểu là Liên bang Nga, Trung Quốc và Cộng hòa Liên bang Đức. Nhóm thứ hai là mô hình “thống nhất quyền lực quản lý nhà nước, phân tầng quản lý kỹ thuật”, nghĩa là vẫn duy trì một quyền điều phối duy nhất nhưng phân công cơ quan thực thi theo phạm vi kỹ thuật và lĩnh vực ứng dụng, nổi bật là Hoa Kỳ và Hàn Quốc.
Bài viết khảo sát kinh nghiệm tổ chức quản lý mật mã của các quốc gia tiêu biểu thuộc hai nhóm mô hình nói trên, phân tích những điểm tương đồng và khác biệt, từ đó rút ra các yếu tố chung nhất có giá trị tham khảo cho việc hoàn thiện thể chế quản lý mật mã trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia.
MÔ HÌNH THỐNG NHẤT MỘT ĐẦU MỐI QUẢN LÝ TẬP TRUNG
Liên bang Nga - Mô hình tập trung tuyệt đối, thống nhất quyền quản lý nhà nước, quản lý kỹ thuật trong quản lý mật mã quốc gia
Trong hệ thống quản trị an ninh quốc gia hiện đại, Liên bang Nga là quốc gia tiêu biểu cho mô hình quản lý mật mã tập trung tuyệt đối, nơi chức năng quản lý nhà nước và thực thi kỹ thuật được tổ chức thống nhất, bảo đảm Nhà nước kiểm soát toàn diện từ hoạch định chính sách, tiêu chuẩn, cấp phép đến vận hành và bảo vệ hạ tầng thông tin bí mật quốc gia. Mô hình này không chỉ phản ánh đặc trưng lịch sử của bộ máy an ninh Nga - kế thừa từ thời Liên Xô, mà còn thể hiện tư duy chiến lược nhất quán: Bảo mật thông tin là cấu phần không tách rời của chủ quyền quốc gia.
Sau khi Liên Xô tan rã, Nga tiến hành tái thiết toàn bộ hệ thống cơ yếu - bảo mật, hợp nhất các đơn vị kỹ thuật, thông tin liên lạc đặc biệt và cơ quan mã thám thuộc Ủy ban An ninh Quốc gia (KGB), hình thành hai trụ cột quyền lực chủ đạo trong lĩnh vực mật mã và bảo vệ thông tin: Cơ quan An ninh Liên bang (FSB) và Cơ quan Bảo vệ Liên bang (FSO), trong đó FSO bao gồm Cục Liên lạc đặc biệt và Thông tin Liên bang (Spetssvyaz). Hai cơ quan này cùng chịu sự chỉ đạo trực tiếp của Tổng thống Liên bang Nga, phối hợp theo nguyên tắc FSB quản lý - FSO vận hành, tạo thành một cơ chế khép kín từ quy phạm pháp lý đến triển khai kỹ thuật, được điều phối thống nhất bởi Hội đồng An ninh Liên bang.
FSB là cơ quan trung tâm thực thi quyền quản lý nhà nước về mật mã và an ninh thông tin. Với vị thế đặc biệt trực thuộc Tổng thống, FSB được trao thẩm quyền lập quy, thanh tra, cấp phép và giám sát toàn diện đối với mọi hoạt động có yếu tố mật mã trong phạm vi toàn Liên bang. Theo Nghị định của Chính phủ Nga về cấp phép hoạt động trong lĩnh vực mật mã, mọi tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân muốn phát triển, sản xuất, phân phối hoặc sử dụng phương tiện mã hóa (СКЗИ) đều phải được FSB cấp phép và kiểm định. FSB đồng thời phối hợp với Cơ quan Liên bang về Tiêu chuẩn hóa, Đo lường và Chất lượng (Rosstandart) trong việc ban hành và duy trì bộ tiêu chuẩn quốc gia GOST (ГОСТ) - nền tảng của toàn bộ hệ thống bảo vệ dữ liệu, xác thực điện tử và chữ ký số của Liên bang Nga.
Cơ quan này chịu trách nhiệm sau:
(1) Cấp phép và kiểm định sản phẩm, phần mềm, thiết bị hoặc dịch vụ có chức năng mã hóa.
(2) Kiểm soát xuất - nhập khẩu phương tiện và công nghệ mật mã.
(3) Ban hành quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn an toàn thông tin thống nhất giữa khu vực dân sự và khu vực bí mật nhà nước.
(4) Thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm trong việc phát triển, cung ứng hoặc sử dụng công nghệ mật mã.
Đây là cơ chế “kiểm soát toàn bộ chu trình khép kín”, từ thiết kế, sản xuất đến ứng dụng, bảo đảm Nhà nước Nga nắm giữ quyền quyết định tuyệt đối đối với các công nghệ có ảnh hưởng tới an ninh thông tin và chủ quyền số quốc gia.
Trong khi đó, FSO với bộ phận kỹ thuật trung tâm là Spetssvyaz, đảm nhiệm vai trò vận hành hạ tầng kỹ thuật đặc biệt của Nhà nước, phục vụ bảo vệ thông tin chỉ huy của lãnh đạo cấp cao. FSO tổ chức và duy trì Hệ thống Liên lạc đặc biệt của Nhà nước (Система специальной связи) - một hạ tầng truyền thông độc lập hoàn toàn với Internet công cộng, bảo đảm khả năng chỉ huy, điều hành thông suốt của Tổng thống, Chính phủ, Hội đồng An ninh và các cơ quan chiến lược trong mọi tình huống, kể cả thời chiến hoặc khủng hoảng quốc gia. Mạng lưới kỹ thuật của FSO trải rộng khắp lãnh thổ Liên bang, gồm các trung tâm mã hóa - giải mã, hệ thống truyền dẫn bảo mật, các kênh liên lạc đặc biệt và thiết bị chuyên dụng dành cho nguyên thủ, cơ quan lập pháp, hành pháp và các cơ quan trọng yếu. Trong thực tiễn, Spetssvyaz vừa là hệ thống vận hành bảo mật, vừa là hạ tầng thông tin chiến lược, bảo đảm tính độc lập và tự chủ tuyệt đối của Liên bang Nga trong không gian thông tin.
Trên phương diện tiêu chuẩn hóa kỹ thuật, Nga duy trì hệ thống GOST R - bộ tiêu chuẩn quốc gia về kỹ thuật mật mã, do FSB phối hợp Rosstandart ban hành. Các thuật toán cốt lõi, thông dụng gồm: GOST 28147-89 (thuật toán mã khối), GOST R 34.10 (thuật toán chữ ký số dựa trên đường cong elliptic) và GOST R 34.11 (thuật toán hàm băm Streebog).
Những thuật toán này được áp dụng thống nhất trong tài chính, chính phủ điện tử, quốc phòng và viễn thông. FSB chịu trách nhiệm kiểm định, chứng nhận và cập nhật tiêu chuẩn. Mặt khác, FSO vận hành mạng liên lạc đặc biệt Spetssvyaz, bảo đảm kết nối an toàn cho toàn bộ cơ quan công quyền. Bên cạnh đó, Nga phát triển nhiều giải pháp mật mã nội địa như ViPNet và CryptoPro, phục vụ xác thực điện tử, chữ ký số và bảo mật hạ tầng trọng yếu, thể hiện rõ chính sách “nội địa hoá, tự chủ hoàn toàn” trong công nghệ bảo mật chiến lược.
Mô hình quản lý mật mã của Nga thể hiện mức độ tập trung quyền lực tối đa trong lĩnh vực bảo mật quốc gia. Toàn bộ quá trình, từ hoạch định thể chế, tiêu chuẩn hóa, chứng nhận, đến vận hành kỹ thuật và bảo đảm thông tin chỉ huy, đều đặt dưới sự điều hành trực tiếp của Tổng thống, với FSB giữ vai trò quản lý nhà nước và FSO đảm nhiệm vai trò kỹ thuật - tác chiến. Không tồn tại khái niệm “mật mã dân sự” độc lập, mọi hoạt động mã hóa, dù phục vụ quốc phòng, ngoại giao hay thương mại đều nằm trong cùng khung pháp lý, tiêu chuẩn kỹ thuật và cơ chế giám sát thống nhất. Đây là điểm khác biệt căn bản so với mô hình phương Tây, nơi thường tách bạch giữa mật mã quốc phòng, chính phủ và dân sự.
Về bản chất, mô hình Nga phản ánh cách tiếp cận tổ chức thống nhất quản lý - kỹ thuật để bảo vệ chủ quyền: mật mã không chỉ là công cụ kỹ thuật, mà là công cụ chiến lược của Nhà nước, trực tiếp bảo đảm an ninh thông tin, năng lực răn đe và tự chủ công nghệ trong môi trường cạnh tranh địa - chính trị toàn cầu.
Trung Quốc - Mô hình quản lý tập trung tuyệt đối, kết hợp quyền lực Đảng, Nhà nước và bảo đảm chủ quyền số quốc gia
Trong bức tranh quản trị an ninh mạng và mật mã toàn cầu, Trung Quốc là quốc gia đi xa nhất trong việc xây dựng cơ chế quản lý mật mã tập trung và thống nhất tuyệt đối, thể hiện rõ nguyên tắc “Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, xã hội phối hợp, doanh nghiệp tham gia”. Toàn bộ hệ thống quản lý mật mã quốc gia được tổ chức xoay quanh Cục Mật mã quốc gia Trung Quốc (SCA) - cơ quan này vừa mang tính hành chính nhà nước, vừa là Văn phòng Nhóm lãnh đạo công tác mật mã Trung ương của Đảng Cộng sản Trung Quốc.

Cơ chế này phản ánh đặc trưng của mô hình chính trị Trung Quốc - nơi ý chí lãnh đạo của Đảng được thể chế hóa thành quyền lực quản lý thống nhất của Nhà nước, bảo đảm mọi hoạt động mật mã được đặt dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Trung ương. SCA chịu trách nhiệm hoạch định chiến lược, ban hành pháp quy, tiêu chuẩn kỹ thuật và điều phối toàn bộ hoạt động mật mã trên phạm vi quốc gia. Cơ quan này quản lý đồng thời cả mật mã nhà nước và mật mã thương mại, bảo đảm tính liên thông thể chế và thống nhất chuẩn mực giữa khu vực chính trị, hành chính và kinh tế.
Dưới quyền SCA có các đơn vị chuyên trách như Cục Tiêu chuẩn và Kiểm định Mật mã, Viện Nghiên cứu Mật mã Trung Quốc và các Trung tâm kiểm định sản phẩm mật mã thương mại cấp quốc gia. Toàn bộ các đơn vị này hoạt động trong hệ thống hành chính theo chiều dọc thống nhất, chịu sự chỉ đạo của SCA, giám sát của Quốc vụ viện, đồng thời chịu trách nhiệm chính trị trước Trung ương Đảng.
Luật Mật mã của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (ban hành năm 2019, có hiệu lực từ ngày 01/01/2020) là cột mốc pháp lý quan trọng, đánh dấu lần đầu tiên Trung Quốc thiết lập khuôn khổ pháp lý toàn diện cho lĩnh vực mật mã quốc gia. Luật phân loại quản lý mật mã theo ba cấp độ:
(1) Mật mã lõi (核心密码): Sử dụng cho thông tin bí mật cấp cao nhất, phục vụ quốc phòng, an ninh và các cơ quan trọng yếu của Đảng - Nhà nước.
(2) Mật mã thông thường (普通密码): Áp dụng cho các hệ thống có yêu cầu bảo mật từ tối mật trở xuống.
(3) Mật mã thương mại (商用密码): Dùng trong khu vực dân sự, kinh tế số, ngân hàng, thương mại điện tử và chính phủ điện tử.
Cả ba cấp độ này đều do SCA thống nhất quản lý, cấp phép và giám sát; không có cơ quan dân sự độc lập nào được phép tự ban hành tiêu chuẩn riêng. Mọi sản phẩm, phần mềm hoặc thiết bị có chức năng mã hóa trước khi lưu hành đều phải được SCA hoặc đơn vị trực thuộc kiểm định và chứng nhận, theo Danh mục kiểm định sản phẩm mật mã thương mại quốc gia. Các doanh nghiệp, bao gồm cả công ty nước ngoài hoạt động tại Trung Quốc, bắt buộc phải đăng ký và công bố sản phẩm, chịu sự kiểm tra kỹ thuật và giám sát an ninh mật mã trước khi được phép triển khai trong thị trường nội địa.
Quốc gia này đồng thời phát triển và thống nhất sử dụng bộ thuật toán mật mã quốc gia GuoMi (国密标准 - SM), gồm SM2 (mật mã khóa công khai dựa trên đường cong elliptic), SM3 (hàm băm mật mã), SM4 (mã hóa khối đối xứng 128 bit) và SM9 (mật mã dựa trên định danh). Hệ thống GuoMi được quy định là chuẩn kỹ thuật bắt buộc trong mọi ứng dụng mật mã trong nước - từ chính phủ điện tử, tài chính số, thương mại điện tử, hạ tầng dữ liệu quốc gia đến Internet of Things (IoT). Dưới sự bảo trợ của SCA, các chuẩn GuoMi (SM2, SM3, SM4, SM9) có một số thành phần đã được chấp nhận trong ISO/IEC và RFC 8998 (2021) cho TLS, qua đó tăng mức độ công nhận quốc tế đối với hệ thuật toán quốc gia của Trung Quốc trong lĩnh vực mật mã toàn cầu.
Trong cơ chế điều phối, SCA đóng vai trò trung tâm điều hành kỹ thuật - thể chế, phối hợp chặt chẽ với các bộ, ngành trọng yếu sau:
- Cục Quản lý Không gian mạng Trung ương Trung Quốc (CAC): Cơ quan trực thuộc Trung ương Đảng, phụ trách quản lý an ninh mạng, quản trị dữ liệu và định hướng dư luận trên không gian mạng.
- Quân đội Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA): Triển khai, vận hành và ứng dụng mật mã trong các hệ thống thông tin quân sự, chỉ huy - tác chiến mạng và phòng thủ không gian mạng.
- Bộ Công an Trung Quốc (MPS): Giám sát bảo vệ dữ liệu, quản lý an ninh mạng trong lĩnh vực dân sự, điều tra và xử lý tội phạm công nghệ cao.
- Bộ Công nghiệp và Công nghệ Thông tin Trung Quốc (MIIT): Chịu trách nhiệm quản lý tiêu chuẩn kỹ thuật, thiết bị phần cứng, hạ tầng viễn thông và công nghiệp điện tử.
Tất cả hoạt động này đều nằm trong cơ chế chỉ đạo thống nhất của Đảng - Nhà nước, với SCA là “đầu mối trung tâm” điều phối cả về thể chế và kỹ thuật, bảo đảm mọi quy chuẩn, tiêu chuẩn và ứng dụng mật mã đều nằm trong khuôn khổ chính trị - an ninh tổng thể của Trung ương.
Mô hình quản lý mật mã của Trung Quốc là cấu trúc quyền lực theo chiều dọc tuyệt đối, trong đó Đảng giữ vai trò lãnh đạo, Nhà nước thực hiện quản lý hành chính và SCA là công cụ triển khai kỹ thuật - pháp lý. Từ hoạch định chính sách, ban hành tiêu chuẩn, chứng nhận, kiểm định đến ứng dụng và hợp tác quốc tế, toàn bộ hoạt động mật mã đều được tổ chức và giám sát thống nhất. Không tồn tại “mật mã dân sự” độc lập hay “mật mã thương mại” nằm ngoài sự quản lý của Nhà nước, mọi hoạt động mã hóa, dù phục vụ quốc phòng, kinh tế hay dân sự đều là một bộ phận của chiến lược bảo vệ chủ quyền số quốc gia.
Về bản chất, đây là mô hình hợp nhất giữa lãnh đạo chính trị, quản trị nhà nước và quyền lực công nghệ, phản ánh đặc trưng của Trung Quốc trong thế kỷ XXI: Một đầu mối quyền lực xuyên suốt từ ý chí chính trị đến năng lực kỹ thuật, bảo đảm an ninh mạng, an ninh dữ liệu và chủ quyền số quốc gia. Mô hình này thể hiện tầm nhìn chiến lược của Trung Quốc trong việc biến mật mã từ công cụ bảo vệ thành nền tảng quyền lực quốc gia, vừa là lá chắn an ninh, vừa là biểu tượng của năng lực kiểm soát và tự chủ công nghệ trong trật tự số toàn cầu.
Cộng hòa Liên bang Đức - Mô hình quản lý mật mã tập trung, kết hợp quản trị kỹ thuật với pháp quyền, bảo đảm thống nhất về tiêu chuẩn, công nghệ và giám sát trong phạm vi quốc gia
Trong số các quốc gia phát triển, Cộng hòa Liên bang Đức được xem là một hình mẫu về quản lý mật mã tập trung theo hướng kỹ trị và pháp quyền, chú trọng minh bạch, nơi toàn bộ quyền lực quản lý nhà nước về mật mã và an ninh công nghệ thông tin được tổ chức trong một đầu mối kỹ thuật duy nhất: Cơ quan An ninh Thông tin Liên bang (BSI).

Được thành lập năm 1991, trực thuộc Bộ Nội vụ và Cộng đồng Liên bang (BMI), BSI hoạt động như trung tâm kỹ thuật quốc gia về an ninh thông tin, mật mã và tiêu chuẩn hóa công nghệ số của Chính phủ Liên bang Đức. Đây là mô hình thể hiện rõ triết lý quản trị đặc trưng của Nhà nước Đức: Pháp quyền - Chuẩn hóa - Minh bạch, trong đó kỹ thuật, pháp lý và quản trị được thống nhất trong cùng một cơ chế hành chính hiện đại. BSI có nhiệm vụ trọng yếu là bảo đảm an ninh thông tin cho Chính phủ Liên bang, đồng thời thiết lập và duy trì các tiêu chuẩn kỹ thuật cho toàn bộ hệ thống thông tin, mạng máy tính, phần mềm và thiết bị có yếu tố mã hóa trong phạm vi cả nước. Trải qua hơn ba thập kỷ hoạt động, BSI đã phát triển thành “trung tâm thần kinh” của an ninh mạng và mật mã Đức, với ba nhóm chức năng cốt lõi: Chuẩn hóa và chứng nhận; Giám sát và ứng cứu sự cố an ninh mạng; Quản lý hạ tầng trọng yếu và bảo vệ chính phủ điện tử.
Trước hết, về chuẩn hóa và chứng nhận, BSI chịu trách nhiệm ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật, khuyến nghị mật mã và quy định an toàn thông tin cho các cơ quan công quyền, doanh nghiệp và tổ chức dân sự. Cơ quan này triển khai Chương trình chứng nhận sản phẩm và hệ thống công nghệ thông tin theo chuẩn quốc tế Tiêu chí Chung (Common Criteria - CC), một sáng kiến do Đức, Hoa Kỳ, Anh, Canada, Pháp và Nhật Bản đồng khởi xướng. Mọi sản phẩm công nghệ thông tin hoặc phần mềm mã hóa muốn được sử dụng trong cơ quan nhà nước Đức đều phải được BSI kiểm định và cấp Giấy chứng nhận an ninh công nghệ thông tin (IT - Sicherheitszertifikat).
BSI cũng đại diện Đức tham gia Cơ chế công nhận chứng chỉ châu Âu (SOGIS-MRA), bảo đảm chứng chỉ do BSI cấp có hiệu lực trong toàn bộ Liên minh châu Âu (EU). Cùng với đó, BSI ban hành các Hướng dẫn kỹ thuật mật mã, nổi bật là BSI TR-02102 - Khuyến nghị về cơ chế mật mã, quy định thuật toán, độ dài khóa, giao thức và yêu cầu an toàn cho toàn bộ hệ thống mật mã sử dụng trong Chính phủ Liên bang Đức.
Bên cạnh đó, BSI vận hành hai trung tâm ứng cứu sự cố trọng yếu: CERT-Bund (Đội Ứng cứu Khẩn cấp Máy tính Liên bang): Trung tâm ứng cứu sự cố mạng quốc gia dành cho khu vực công, trực thuộc Cơ quan An ninh Thông tin Liên bang chịu trách nhiệm giám sát, cảnh báo và điều phối phản ứng đối với các sự cố an ninh mạng trong các cơ quan nhà nước Liên bang Đức. Bürger-CERT (Đội Ứng cứu Khẩn cấp Máy tính dành cho công dân): Hệ thống ứng cứu sự cố và cảnh báo an ninh mạng phục vụ người dân, doanh nghiệp và tổ chức dân sự, do BSI vận hành nhằm phổ biến kiến thức, khuyến nghị bảo mật và hỗ trợ kỹ thuật cho khu vực tư nhân. Hai trung tâm này chịu trách nhiệm giám sát, phân tích, cảnh báo và điều phối phản ứng trước các sự cố an ninh mạng trên phạm vi toàn quốc, đồng thời kết nối chặt chẽ với Cơ quan An ninh mạng của Liên minh châu Âu (ENISA) và các CERT quốc tế khác. Mô hình này hình thành một mạng lưới ứng cứu thống nhất từ trung ương đến địa phương, bảo đảm tính liên tục trong quản lý nhà nước và năng lực phản ứng nhanh về kỹ thuật.
Trên phương diện quản lý hạ tầng trọng yếu, Luật An ninh Công nghệ thông tin (IT-Sicherheitsgesetz) được ban hành năm 2015 và sửa đổi, mở rộng trong IT-Sicherheitsgesetz 2.0 (2021) đã trao cho BSI thẩm quyền giám sát, kiểm định và cấp chứng chỉ an ninh mạng đối với các cơ sở hạ tầng trọng yếu quốc gia (Kritische Infrastrukturen - KRITIS), bao gồm: Năng lượng; tài chính; giao thông; y tế; viễn thông và cấp nước.
Các doanh nghiệp vận hành hệ thống thuộc nhóm KRITIS có nghĩa vụ báo cáo sự cố an ninh mạng, tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật và tham gia kiểm định định kỳ theo quy định của BSI. Cơ quan này đồng thời chịu trách nhiệm bảo đảm an toàn cho Mạng Chính phủ Liên bang (Netze des Bundes), các cơ quan hành pháp, lập pháp, tư pháp và hạ tầng chính phủ điện tử (E-Government) - trong đó bao gồm các hệ thống mã hóa, chữ ký điện tử và định danh số công dân (Personalausweis, eIDAS).
Trong phạm vi hợp tác quốc tế, BSI đại diện Đức tại: ENISA, ETSI (Viện Tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu), ISO/IEC JTC 1/SC 27 (Subcommittee on Information Security, Cybersecurity and Privacy Protection - Tiểu ban về an toàn thông tin, an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu cá nhân). Các Hướng dẫn kỹ thuật của BSI, đặc biệt là BSI TR-02102, không chỉ là chuẩn bắt buộc cho cơ quan nhà nước mà còn là chuẩn khuyến nghị quốc gia cho khu vực tư nhân, tạo nên chuỗi chuẩn hóa thống nhất từ nghiên cứu, kiểm định đến triển khai ứng dụng.
Cơ chế phối hợp giữa BSI và BMI được vận hành theo nguyên tắc “chính trị định hướng - kỹ thuật điều hành”: BMI xác định chính sách và chiến lược bảo mật quốc gia, còn Cơ quan An ninh Thông tin Liên bang tổ chức thực thi kỹ thuật, bảo đảm tiêu chuẩn được triển khai đồng bộ, minh bạch và có thể kiểm chứng. Trong khuôn khổ EU, BSI hợp tác trực tiếp với ENISA nhằm hài hòa quy định giữa Đức và châu Âu, góp phần xây dựng “Không gian an ninh mạng chung châu Âu”.
Điểm đặc biệt của mô hình Đức là không tồn tại ranh giới giữa “mật mã dân sự” và “mật mã nhà nước”. Mọi hoạt động mã hóa, từ chính phủ, quốc phòng đến khu vực tư nhân đều được chuẩn hóa, chứng nhận và giám sát thống nhất bởi BSI. Ngay cả các ứng dụng dân sự như thẻ căn cước điện tử, chữ ký số công dân hay giao dịch ngân hàng trực tuyến đều sử dụng thuật toán, giao thức và tiêu chuẩn do BSI thẩm định và chứng nhận. Với vai trò “điều tiết trung lập”, BSI vừa là cơ quan lập chuẩn, vừa là tổ chức chứng nhận độc lập, không tham gia hoạt động kinh doanh, bảo đảm tính khách quan, minh bạch và khả năng kiểm chứng trong toàn bộ chu trình quản lý mật mã quốc gia.
Có thể nói, Đức là một trong số ít quốc gia đạt được sự cân bằng giữa an ninh và pháp quyền trong quản lý mật mã. Cấu trúc “một đầu mối kỹ trị” của BSI bảo đảm thống nhất tuyệt đối về tiêu chuẩn, pháp lý và giám sát, đồng thời duy trì tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và tuân thủ chuẩn mực quốc tế - qua đó hình thành nền tảng vững chắc cho an ninh mạng, an toàn dữ liệu và chủ quyền công nghệ của Đức trong EU.
Còn tiếp!
|
TÀI LIỆU THAM KHẢO [1]. National Security Agency (NSA), Official Website, truy cập tại https://www.nsa.gov. [2]. National Institute of Standards and Technology (NIST), Computer Security Resource Center - Cryptographic Standards and Guidelines, truy cập tại https://csrc.nist.gov. [3]. United States National Security Directive 42 (NSD-42), National Policy for the Security of National Security Telecommunications and Information Systems, Washington D.C., 1990. [4]. State Cryptography Administration (SCA), 中华人民共和国密码法 (Law of the People’s Republic of China on Cryptography), 2019, công bố tại http://www.npc.gov.cn. [5]. International Organization for Standardization (ISO), ISO/IEC Standards on Information Security and Cryptography, truy cập tại https://www.iso.org. [6]. Bundesamt für Sicherheit in der Informationstechnik (BSI), IT-Grundschutz and Common Criteria Certification, truy cập tại https://www.bsi.bund.de. [7]. Gesetze im Internet, IT-Sicherheitsgesetz (Luật An ninh Công nghệ Thông tin Liên bang Đức), truy cập tại https://www.gesetze-im-internet.de. [8]. Korea Internet & Security Agency (KISA), Korean Cryptographic Module Validation Program (KCMVP), truy cập tại https://www.kisa.or.kr. [9]. National Intelligence Service (NIS) - National Cyber Security Center (NCSC), Cybersecurity Policy Framework, Republic of Korea, truy cập tại https://www.law.go.kr. [10]. Federal Security Service (FSB) of the Russian Federation, Regulations on Licensing of Cryptographic Activities, truy cập tại https://cis-legislation.com. [11]. Federal Protective Service (FSO - Spetssvyaz), Official portal of the Federal Guard Service of the Russian Federation, Information Security and Special Communications, official information portal. [12]. European Union Agency for Cybersecurity (ENISA), National Cybersecurity Strategies and Cooperation Mechanisms in Europe, truy cập tại https://www.enisa.europa.eu [13]. Ministry of Science and ICT (MSIT) - Republic of Korea, National Cryptography and Information Security Policy Overview, truy cập tại https://www.msit.go.kr |
