Tác động kinh tế và công nghệ
Theo nghiên cứu mới nhất của Phòng Thương mại Quốc tế (International Chamber of Commerce - ICC), việc tuân thủ các quy định bản địa hóa dữ liệu trên toàn cầu đang tạo ra gánh nặng chi phí đáng kể, ước tính chiếm khoảng 1,2 - 1,7% GDP thế giới, tương đương 1.000 - 1.500 tỷ USD hàng năm. Các tập đoàn công nghệ lớn đã phản ứng bằng những khoản đầu tư khổng lồ để xây dựng mạng lưới trung tâm dữ liệu địa phương. Trong đó có thể kể đến Microsoft và Amazon đã chi hơn 15 tỷ USD trong giai đoạn 2020 - 2023 để xây dựng các trung tâm dữ liệu tại Đông Nam Á, Trung Đông và Mỹ Latin. Riêng Microsoft Azure hiện có hơn 60 trung tâm dữ liệu trên toàn cầu, tăng gấp đôi so với năm 2018. Đáng chú ý, các khoản đầu tư này không chỉ nhằm tuân thủ pháp luật mà còn giúp cải thiện 35 - 40% hiệu suất dịch vụ so với mô hình tập trung trước đây.
Tại Việt Nam, sự phát triển của hệ sinh thái dữ liệu nội địa cùng làn sóng bản địa hóa dữ liệu đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp lưu trữ dữ liệu. Báo cáo từ Bộ TT&TT cho thấy, đến năm 2023 đã có 72 doanh nghiệp được cấp phép cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu trong nước, tăng gấp 3 lần so với năm 2019. Các “ông lớn” viễn thông như Viettel và VNPT đã đầu tư hơn 300 triệu USD để phát triển trung tâm dữ liệu đạt chuẩn quốc tế Tier III (Tiêu chuẩn đánh giá và phân loại thiết kế và xây dựng của các trung tâm dữ liệu) với các dự án tiêu biểu như:
• Viettel IDC với 11 trung tâm dữ liệu trên toàn quốc, tổng công suất đạt 5.000 rack.
• VNPT đầu tư 150 triệu USD cho trung tâm dữ liệu tại Hòa Lạc có khả năng chịu động đất cấp 8.
• CMC Telecom xây dựng trung tâm dữ liệu xanh sử dụng 100% năng lượng tái tạo.
Các loại hình bản địa hóa dữ liệu
Các loại hình bản địa hóa dữ liệu
Xu hướng này tạo ra hiệu ứng kép khi vừa thúc đẩy chuyển giao công nghệ, vừa nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp địa phương. Theo đánh giá của Hiệp hội Internet Việt Nam, các trung tâm dữ liệu nội địa đã mang lại những lợi ích có thể kể đến: (1) Giảm 30 - 40% chi phí lưu trữ cho doanh nghiệp SME so với sử dụng dịch vụ nước ngoài. (2) Rút ngắn 60% thời gian xử lý dữ liệu cho các ứng dụng tài chính, y tế. (3) Tạo ra hơn 15.000 việc làm chất lượng cao trong lĩnh vực điện toán đám mây.
Tuy nhiên, các chuyên gia cũng cảnh báo về nguy cơ phân mảnh Internet và gia tăng rào cản kỹ thuật số khi mỗi quốc gia áp dụng một tiêu chuẩn riêng. Bài toán đặt ra là cân bằng giữa bảo vệ chủ quyền số và duy trì tính kết nối toàn cầu.
Thách thức và triển vọng
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (World Trade Organization - WTO), các yêu cầu bản địa hóa dữ liệu đang làm tăng đáng kể chi phí vận hành của doanh nghiệp, với mức tăng trung bình từ 30 - 60% so với mô hình đám mây toàn cầu tập trung. Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ khi họ phải đầu tư xây dựng hoặc thuê hạ tầng lưu trữ tại mỗi thị trường. Một thách thức nghiêm trọng khác là nguy cơ phân mảnh Internet toàn cầu, khi dữ liệu bị chia cắt theo biên giới quốc gia, làm giảm hiệu quả của các dịch vụ số xuyên biên giới và có thể kìm hãm sự phát triển của nền kinh tế số.
Trước những thách thức này, ngành công nghệ đang chứng kiến sự ra đời của các giải pháp đột phá như “đám mây chủ quyền” (Sovereign cloud) - mô hình kết hợp giữa yêu cầu bản địa hóa với tính linh hoạt của điện toán đám mây. Đồng thời, xu hướng hợp tác quốc tế trong quản lý dữ liệu xuyên biên giới đang hình thành, có thể kể đến như:Khung pháp lý chung về luồng dữ liệu xuyên biên giới giữa các khối thương mại; Cơ chế chứng nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu; Hợp tác đa phương trong xây dựng các trung tâm dữ liệu khu vực.
Những giải pháp này hứa hẹn tạo ra sự cân bằng giữa bảo vệ chủ quyền số và duy trì tính kết nối toàn cầu, mở ra một kỷ nguyên mới cho nền kinh tế dữ liệu.
Kết luận
Bản địa hóa dữ liệu đã trở thành một xu thế không thể đảo ngược trong nền kinh tế toàn cầu, phản ánh nhu cầu cấp thiết về an ninh mạng, chủ quyền số và bảo vệ quyền riêng tư. Tuy nhiên, bài toán đặt ra cho các quốc gia và doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ các quy định địa phương, mà còn phải tìm cách dung hòa giữa yêu cầu bản địa hóa với lợi ích của một thế giới số kết nối. Sự ra đời của các mô hình như “đám mây chủ quyền” hay các thỏa thuận xuyên biên giới về tiêu chuẩn dữ liệu đang mở ra cơ hội để giải quyết nghịch lý này. Trong tương lai, thành công sẽ thuộc về những quốc gia và doanh nghiệp biết cách biến thách thức thành cơ hội, tận dụng làn sóng bản địa hóa để vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong một thế giới số ngày càng phức tạp và đa chiều.