Bản địa hóa dữ liệu: xu thế toàn cầu và những tác động sâu sắc (Phần 1)

09:42 | 18/04/2025
ThS. Nguyễn Đức Ngân (Học viện Kỹ thuật mật mã)

Trong kỷ nguyên số hiện nay, bản địa hóa dữ liệu (Data Localization) đã trở thành một trong những chủ đề nóng, thu hút sự quan tâm lớn trong lĩnh vực công nghệ và chính sách công. Xu hướng này đang định hình lại cách các doanh nghiệp toàn cầu vận hành và tương tác với dữ liệu người dùng.

Xu thế bản địa hóa dữ liệu

Bản địa hóa dữ liệu đang trở thành ưu tiên hàng đầu của các quốc gia sau hàng loạt vụ bê bối về rò rỉ dữ liệu xuyên biên giới. Điển hình là vụ việc Facebook - Cambridge Analytica (2018) là hồi chuông cảnh tỉnh, khi dữ liệu của 87 triệu người dùng bị khai thác trái phép cho mục đích chính trị. Các quốc gia đã có phản ứng mạnh mẽ bằng việc xây dựng hàng loạt hệ thống quy định pháp lý nghiêm khắc. Theo báo cáo của Viện nghiên cứu chính sách Brookings (Hoa Kỳ), tính đến năm 2023, đã có hơn 100 quốc gia đã ban hành các quy định về bản địa hóa dữ liệu ở các mức độ khác nhau. Có thể kể đến như:

Quy định bảo vệ dữ liệu chung 2016/679 (General Data Protection Regulation - GDPR) của Liên minh châu Âu (EU) thiết lập mức phạt tối đa lên đến 4% doanh thu toàn cầu áp dụng cho tổng doanh thu hàng năm của công ty vi phạm trên toàn thế giới, không chỉ giới hạn ở doanh thu tại EU. Điển hình là trường hợp của Meta (Facebook) bị phạt 1,2 tỷ USD năm 2023, con số này dựa trên tổng doanh thu toàn cầu của tập đoàn Meta (bao gồm tất cả các sản phẩm như Facebook, Instagram, WhatsApp, Reality Labs...), chứ không phải chỉ doanh thu tại EU.

- Đạo luật Quyền riêng tư người tiêu dùng California (California Consumer Privacy Act - CCPA) của Mỹ cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn dữ liệu cá nhân.

Các cường quốc công nghệ đang sử dụng bản địa hóa dữ liệu như một công cụ chiến lược. Trung Quốc đã chặn hàng loạt nền tảng công nghệ lớn như Google, Facebook, cũng như yêu cầu các công ty như Apple xây dựng trung tâm dữ liệu tại tỉnh Quý Châu của nước này. 

Đối với Liên bang Nga, quốc gia này đã ban hành Luật về dữ liệu cá nhân (năm 2015) buộc mọi dữ liệu công dân phải lưu trữ trong nước, dẫn đến việc nền tảng LinkedIn bị cấm vào năm 2016. Từ năm 2022, Ấn Độ cũng đưa ra yêu cầu đối với 2 hãng khổng lồ công nghệ là Amazon và Microsoft về việc lưu trữ dữ liệu tài chính nội địa.

Theo báo cáo của Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (United Nations Conference on Trade and Development - UNCTAD), hiện có 132 trên tổng số 194 quốc gia đã ban hành luật về bảo vệ dữ liệu. Đáng chú ý, 68% trong số đó quy định yêu cầu bản địa hóa ở một mức độ nhất định.

Bản địa hóa dữ liệu không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt. Trong lĩnh vực tài chính, nghiên cứu của công ty tư vấn quản trị toàn cầu McKinsey (trụ sở tại Hoa Kỳ) chỉ ra rằng, việc giảm 50ms độ trễ nhờ máy chủ tại (server) địa phương giúp tăng 7% tỷ lệ giao dịch thành công, tương đương hàng tỷ USD doanh thu. 

Điển hình như tại Việt Nam, trong năm 2021, ngành Streaming chứng kiến bước đột phá khi Netflix đầu tư hệ thống server, giúp giảm 80% tình trạng quá trình tải dữ liệu tạm thời vào bộ nhớ đệm trước khi được phát lại hoặc xử lý bị gián đoạn (Buffering) và tăng 35% chất lượng hình ảnh. Các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) đòi hỏi xử lý dữ liệu tại chỗ để đạt hiệu suất tối ưu, chẳng hạn như hệ thống giao thông thông minh tại TP. Hồ Chí Minh cần độ trễ dưới 10ms.

Xu hướng này cho thấy dữ liệu không còn đơn thuần là tài sản kinh tế, mà đã trở thành yếu tố then chốt trong an ninh quốc gia và nền kinh tế số toàn cầu.

Thực trạng bản địa hóa dữ liệu toàn cầu

Theo nghiên cứu toàn diện của McKinsey công bố năm 2023, làn sóng bản địa hóa dữ liệu đã lan rộng tới 62% các nền kinh tế lớn trên thế giới. Con số này phản ánh một xu thế chính sách mang tính toàn cầu, khi các quốc gia ngày càng nhận thức rõ giá trị chiến lược của dữ liệu số. Đáng chú ý, mức độ áp dụng có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực:

Châu Âu dẫn đầu với 89% quốc gia đã ban hành các quy định liên quan, phản ánh tư duy bảo vệ quyền riêng tư triệt để theo truyền thống GDPR. Một số nước như Đức, Pháp còn yêu cầu “quyền được lãng quên” (Right to be forgotten) trong luật pháp quốc gia.

Châu Á đứng thứ hai với 64%, thể hiện qua các chính sách mạnh mẽ từ Nhật Bản, Hàn Quốc và đặc biệt là Trung Quốc. Theo Ngân hàng thế giới, Đông Á là khu vực có tốc độ tăng trưởng quy định bản địa hóa nhanh nhất (35%/năm giai đoạn 2018-2023).

Bắc Mỹ có cách tiếp cận cân bằng hơn, với 58% các quy định tập trung vào lĩnh vực chính phủ và y tế thay vì áp dụng đại trà.

Dưới đây là ví dụ về 3 quy định pháp lý về bản địa hóa dữ liệu trên thế giới.

GDPR của EU

Quy định bảo vệ dữ liệu chung của Liên minh Châu Âu được xem là tiêu chuẩn vàng trong lĩnh vực bảo vệ dữ liệu cá nhân. Mặc dù cho phép chuyển dữ liệu ra khỏi EU, GDPR đặt ra các yêu cầu bảo vệ nghiêm ngặt thông qua hai cơ chế chính: Quy tắc ràng buộc (Binding Corporate Rules - BCR) dành cho các tập đoàn đa quốc gia và Điều khoản hợp đồng (Standard Contractual Clauses - SCC) bắt buộc trong các hợp đồng chuyển giao dữ liệu. Tính đến năm 2023, Ủy ban Châu Âu mới chỉ công nhận 15 quốc gia/vùng lãnh thổ đạt chuẩn “bảo vệ đầy đủ”, cho thấy sự khắt khe trong đánh giá của tổ chức này.

Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân Trung Quốc

Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân Trung Quốc được ban hành năm 2021. Luật áp dụng cách tiếp cận toàn diện với hệ thống phân loại dữ liệu ở 3 cấp độ (quan trọng, nhạy cảm và thông thường), cùng yêu cầu đánh giá an toàn bắt buộc trước khi xuất khẩu bất kỳ loại dữ liệu nào. Theo thống kê từ nhật báo SCMP (South China Morning Post), chính sách này đã tác động mạnh mẽ cũng như phạm vi ảnh hưởng rộng lớn tới hệ sinh thái công nghệ khi có tới 4,2 triệu ứng dụng tại Trung Quốc phải điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu mới.

Luật An ninh mạng Việt Nam

Việt Nam tiếp cận vấn đề bản địa hóa dữ liệu từ góc độ bảo vệ chủ quyền số với Luật An ninh mạng 2019. Luật này yêu cầu bắt buộc các doanh nghiệp phải lưu trữ dữ liệu quan trọng bao gồm thông tin cá nhân và dữ liệu thanh toán trong lãnh thổ Việt Nam. Theo số liệu từ Bộ TT&TT, đến năm 2023 đã có tới 92% doanh nghiệp viễn thông lớn tuân thủ hoàn toàn quy định này, cho thấy hiệu quả triển khai mạnh mẽ của Dự Luật.

Theo báo cáo mới nhất của Diễn dàn kinh tế thế giới (World Economic Forum - WEF), các quốc gia đang hình thành 3 nhóm chính trong cách tiếp cận bản địa hóa dữ liệu, phản ánh sự đa dạng trong chiến lược quản lý không gian số.

Nhóm siết chặt bao gồm EU, Trung Quốc và Liên Bang Nga, nổi bật với cách tiếp cận toàn diện và hệ thống chế tài mạnh mẽ. Các nước này xem dữ liệu là yếu tố cốt lõi của an ninh quốc gia, áp dụng các quy định nghiêm ngặt về lưu trữ và kiểm soát dữ liệu trong biên giới vật lý.

Nhóm linh hoạt gồm Mỹ, Nhật Bản và Singapore, chọn cách tiếp cận cân bằng hơn thông qua các thỏa thuận song phương và khu vực. Thay vì yêu cầu cứng nhắc, các quốc gia này tập trung vào xây dựng khung pháp lý mở, cho phép dòng chảy dữ liệu xuyên biên giới dựa trên các tiêu chuẩn chung về bảo mật và quyền riêng tư.

Nhóm đang phát triển như Ấn Độ và Brazil đang trong quá trình hoàn thiện khung pháp lý, thường bắt đầu với các quy định trong lĩnh vực nhạy cảm như Chính phủ điện tử, y tế và tài chính trước khi mở rộng sang các ngành khác. Sự phân hóa này phản ánh cách các quốc gia cân bằng giữa bảo vệ chủ quyền số và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Theo WEF, xu hướng này sẽ tiếp tục định hình chính sách dữ liệu toàn cầu trong thập kỷ tới.

*còn tiếp

Để lại bình luận